|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bùi ngùi
adj Melancholy, sad to the verge of tears trước giỠtạm biệt, trong lòng thấy bùi ngùi vô hạn before parting, one's heart is immensely melancholy
| [bùi ngùi] | | tÃnh từ. | | | sad, melancholy, sad to the verge of tears | | | trÆ°á»›c giá» tạm biệt, trong lòng thấy bùi ngùi vô hạn | | before parting, one's heart is immensely melancholy |
|
|
|
|